You are here

pragmatism là gì?

pragmatism (ˈpræɡmətɪzᵊm)
Dịch nghĩa: chủ nghĩa thực dụng
Danh từ
Ví dụ:
"Pragmatism focuses on practical outcomes rather than theoretical concepts.
Chủ nghĩa thực dụng tập trung vào kết quả thực tiễn thay vì các khái niệm lý thuyết. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến