You are here
praiseworthy là gì?
praiseworthy (ˈpreɪzˌwɜːði)
Dịch nghĩa: đáng khen ngợi
Tính từ
Dịch nghĩa: đáng khen ngợi
Tính từ
Ví dụ:
"The hero’s actions were truly praiseworthy and deserving of recognition.
Hành động của người anh hùng thật đáng khen ngợi và xứng đáng được công nhận. "
Hành động của người anh hùng thật đáng khen ngợi và xứng đáng được công nhận. "