You are here
prajna là gì?
prajna (prajna)
Dịch nghĩa: bát nhã
Danh từ
Dịch nghĩa: bát nhã
Danh từ
Ví dụ:
"In Buddhism, prajna refers to transcendent wisdom.
Trong Phật giáo, prajna chỉ trí tuệ vượt qua. "
Trong Phật giáo, prajna chỉ trí tuệ vượt qua. "