You are here
preach là gì?
preach (priːʧ)
Dịch nghĩa: thuyết giáo
Động từ
Dịch nghĩa: thuyết giáo
Động từ
Ví dụ:
"The pastor began to preach about forgiveness and compassion.
Mục sư bắt đầu giảng về sự tha thứ và lòng nhân ái. "
Mục sư bắt đầu giảng về sự tha thứ và lòng nhân ái. "