You are here
precedence là gì?
precedence (ˈprɛsɪdᵊns)
Dịch nghĩa: sự ưu tiên
Danh từ
Dịch nghĩa: sự ưu tiên
Danh từ
Ví dụ:
"The new law takes precedence over previous regulations.
Luật mới có ưu tiên hơn các quy định trước đó. "
Luật mới có ưu tiên hơn các quy định trước đó. "