You are here
precedent là gì?
precedent (ˈprɛsɪdᵊnt)
Dịch nghĩa: tiền lệ
Danh từ
Dịch nghĩa: tiền lệ
Danh từ
Ví dụ:
"The judge’s ruling set a legal precedent for future cases.
Quyết định của thẩm phán đã thiết lập một tiền lệ pháp lý cho các trường hợp sau này. "
Quyết định của thẩm phán đã thiết lập một tiền lệ pháp lý cho các trường hợp sau này. "