You are here
precious là gì?
precious (ˈprɛʃəs)
Dịch nghĩa: báu
Tính từ
Dịch nghĩa: báu
Tính từ
Ví dụ:
"The diamond was so precious that it was kept in a safe.
Viên kim cương quý giá đến mức nó được giữ trong một két an toàn. "
Viên kim cương quý giá đến mức nó được giữ trong một két an toàn. "