You are here
precipitate là gì?
precipitate (prɪˈsɪpɪtɪt)
Dịch nghĩa: Lao xuống, hạ xuống
Động từ
Dịch nghĩa: Lao xuống, hạ xuống
Động từ
Ví dụ:
"The sudden change in weather seemed to precipitate the event.
Sự thay đổi đột ngột về thời tiết dường như đã kích thích sự kiện. "
Sự thay đổi đột ngột về thời tiết dường như đã kích thích sự kiện. "