You are here
precursor là gì?
precursor (ˌpriːˈkɜːsə)
Dịch nghĩa: tiền thân
Danh từ
Dịch nghĩa: tiền thân
Danh từ
Ví dụ:
"The precursor to the modern computer was the early mechanical calculator.
Người tiên phong của máy tính hiện đại là máy tính cơ học cổ điển. "
Người tiên phong của máy tính hiện đại là máy tính cơ học cổ điển. "