You are here
predecessor là gì?
predecessor (ˈpriːdɪsɛsə)
Dịch nghĩa: bậc tiền bối
Danh từ
Dịch nghĩa: bậc tiền bối
Danh từ
Ví dụ:
"The new leader was chosen as a predecessor to the retiring president.
Lãnh đạo mới được chọn để kế nhiệm tổng thống sắp nghỉ hưu. "
Lãnh đạo mới được chọn để kế nhiệm tổng thống sắp nghỉ hưu. "