You are here
predicament là gì?
predicament (prɪˈdɪkəmənt)
Dịch nghĩa: tình thế khó khăn
Danh từ
Dịch nghĩa: tình thế khó khăn
Danh từ
Ví dụ:
"They found themselves in a difficult predicament after the sudden loss of funding.
Họ thấy mình trong một tình huống khó khăn sau khi mất nguồn tài trợ đột ngột. "
Họ thấy mình trong một tình huống khó khăn sau khi mất nguồn tài trợ đột ngột. "