You are here

predict by thumbing one’s phalanges là gì?

predict by thumbing one’s phalanges (prɪˈdɪkt baɪ ˈθʌmɪŋ wʌnz fəˈlænʤiːz)
Dịch nghĩa: bấm độn
Động từ
Ví dụ:
"He used to predict by thumbing one’s phalanges, but now relies on scientific methods.
Anh ấy thường dự đoán bằng cách búng ngón tay, nhưng bây giờ dựa vào các phương pháp khoa học. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến