You are here
preeminent là gì?
preeminent (priˈɛmɪnənt)
Dịch nghĩa: xuất sắc
Tính từ
Dịch nghĩa: xuất sắc
Tính từ
Ví dụ:
"He is considered a preeminent expert in the field of renewable energy.
Anh được coi là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. "
Anh được coi là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. "