You are here
preempt là gì?
preempt (priˈɛmpt)
Dịch nghĩa: ngăn chặn trước
Động từ
Dịch nghĩa: ngăn chặn trước
Động từ
Ví dụ:
"The company decided to preempt the competitor’s move by launching their product earlier.
Công ty quyết định đi trước động thái của đối thủ bằng cách ra mắt sản phẩm của mình sớm hơn. "
Công ty quyết định đi trước động thái của đối thủ bằng cách ra mắt sản phẩm của mình sớm hơn. "