You are here
preemption là gì?
preemption (priˈɛmpʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự mua trước
Danh từ
Dịch nghĩa: sự mua trước
Danh từ
Ví dụ:
"Preemption of market share was key to maintaining their business edge.
Việc chiếm ưu thế thị trường là chìa khóa để duy trì lợi thế kinh doanh của họ. "
Việc chiếm ưu thế thị trường là chìa khóa để duy trì lợi thế kinh doanh của họ. "