You are here

preferential là gì?

preferential (ˌprɛfᵊrˈɛnʃᵊl)
Dịch nghĩa: thuế ưu đãi
Tính từ
Ví dụ:
"The preferential treatment given to certain employees caused dissatisfaction among others.
Sự đối xử ưu đãi đối với một số nhân viên gây ra sự không hài lòng trong số những người khác. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến