You are here
preliminary là gì?
preliminary (prɪˈlɪmɪnᵊri)
Dịch nghĩa: sơ bộ
Tính từ
Dịch nghĩa: sơ bộ
Tính từ
Ví dụ:
"The preliminary results of the experiment were promising.
Kết quả sơ bộ của thí nghiệm rất hứa hẹn. "
Kết quả sơ bộ của thí nghiệm rất hứa hẹn. "