You are here
premeditate là gì?
premeditate (ˌpriːˈmɛdɪteɪt)
Dịch nghĩa: suy nghĩ trước
Động từ
Dịch nghĩa: suy nghĩ trước
Động từ
Ví dụ:
"The crime was premeditated and carefully planned.
Tội phạm đã được lên kế hoạch trước và chuẩn bị kỹ lưỡng. "
Tội phạm đã được lên kế hoạch trước và chuẩn bị kỹ lưỡng. "