You are here
preponderance là gì?
preponderance (prɪˈpɒndᵊrᵊns)
Dịch nghĩa: sự trội hơn
Danh từ
Dịch nghĩa: sự trội hơn
Danh từ
Ví dụ:
"There was a preponderance of evidence against the accused.
Có sự vượt trội về bằng chứng chống lại bị cáo. "
Có sự vượt trội về bằng chứng chống lại bị cáo. "