You are here
preponderant là gì?
preponderant (prɪˈpɒndᵊrᵊnt)
Dịch nghĩa: trội hơn
Tính từ
Dịch nghĩa: trội hơn
Tính từ
Ví dụ:
"The preponderant factor in the decision was the financial aspect.
Yếu tố chiếm ưu thế trong quyết định là khía cạnh tài chính. "
Yếu tố chiếm ưu thế trong quyết định là khía cạnh tài chính. "