You are here
principle là gì?
principle (ˈprɪnsəpᵊl)
Dịch nghĩa: luân lý
Danh từ
Dịch nghĩa: luân lý
Danh từ
Ví dụ:
"Honesty is a core principle of his business ethics.
Trung thực là nguyên tắc cốt lõi trong đạo đức kinh doanh của anh ấy. "
Trung thực là nguyên tắc cốt lõi trong đạo đức kinh doanh của anh ấy. "