You are here

Production slow down là gì?

Production slow down (prəˈdʌkʃᵊn sləʊ daʊn)
Dịch nghĩa: Sự kiềm hãm sản xuất
Ví dụ:
Production slowdown refers to a decrease in the rate of manufacturing output. - Sự chậm lại trong sản xuất đề cập đến sự giảm tốc độ sản lượng chế tạo.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến