You are here
prune là gì?
prune (pruːn)
Dịch nghĩa: quả mận
Danh từ
Dịch nghĩa: quả mận
Danh từ
Ví dụ:
"She decided to prune the bushes to encourage new growth.
Cô ấy quyết định cắt tỉa các bụi cây để khuyến khích sự phát triển mới. "
Cô ấy quyết định cắt tỉa các bụi cây để khuyến khích sự phát triển mới. "