You are here
pry là gì?
pry (praɪ)
Dịch nghĩa: nhìn xoi mói
Động từ
Dịch nghĩa: nhìn xoi mói
Động từ
Ví dụ:
"The children were warned not to pry into other people's business.
Trẻ em được cảnh báo không nên xâm phạm vào việc của người khác. "
Trẻ em được cảnh báo không nên xâm phạm vào việc của người khác. "