You are here
public servant là gì?
public servant (ˈpʌblɪk ˈsɜːvᵊnt)
Dịch nghĩa: công chức nhà nước
Danh từ
Dịch nghĩa: công chức nhà nước
Danh từ
Ví dụ:
"A public servant is someone who works for the government and serves the community.
Một công chức là người làm việc cho chính phủ và phục vụ cộng đồng. "
Một công chức là người làm việc cho chính phủ và phục vụ cộng đồng. "