You are here
publicly là gì?
publicly (ˈpʌblɪkli)
Dịch nghĩa: công khai
trạng từ
Dịch nghĩa: công khai
trạng từ
Ví dụ:
"The announcement was made publicly to ensure everyone was informed.
Thông báo được công khai để đảm bảo mọi người đều được thông báo. "
Thông báo được công khai để đảm bảo mọi người đều được thông báo. "