You are here
pull out là gì?
pull out (pʊl aʊt)
Dịch nghĩa: kéo ra
Động từ
Dịch nghĩa: kéo ra
Động từ
Ví dụ:
"The driver managed to pull out of the parking space.
Tài xế đã quản lý để lùi ra khỏi chỗ đậu xe. "
Tài xế đã quản lý để lùi ra khỏi chỗ đậu xe. "