You are here
pull sth back là gì?
pull sth back (pʊl sth bæk)
Dịch nghĩa: kéo về
Động từ
Dịch nghĩa: kéo về
Động từ
Ví dụ:
"The company decided to pull sth back from the market due to safety concerns.
Công ty quyết định rút sản phẩm khỏi thị trường do lo ngại về an toàn. "
Công ty quyết định rút sản phẩm khỏi thị trường do lo ngại về an toàn. "