You are here
pullet là gì?
pullet (ˈpʊlɪt)
Dịch nghĩa: gà mái tơ
Danh từ
Dịch nghĩa: gà mái tơ
Danh từ
Ví dụ:
"The farmer kept a few pullet chickens for fresh eggs.
Người nông dân giữ một vài con gà mái non để lấy trứng tươi. "
Người nông dân giữ một vài con gà mái non để lấy trứng tươi. "