You are here
purgative là gì?
purgative (ˈpɜːɡətɪv)
Dịch nghĩa: làm tinh khiết
Tính từ
Dịch nghĩa: làm tinh khiết
Tính từ
Ví dụ:
"Purgative medicines are used to cleanse the digestive system.
Thuốc nhuận tràng được sử dụng để làm sạch hệ tiêu hóa. "
Thuốc nhuận tràng được sử dụng để làm sạch hệ tiêu hóa. "