You are here
purposely là gì?
purposely (ˈpɜːpəsli)
Dịch nghĩa: có chủ định
trạng từ
Dịch nghĩa: có chủ định
trạng từ
Ví dụ:
"She smiled purposely to show her approval.
Cô mỉm cười có mục đích để thể hiện sự chấp thuận của mình. "
Cô mỉm cười có mục đích để thể hiện sự chấp thuận của mình. "