You are here
purr là gì?
purr (pɜː)
Dịch nghĩa: tiếng mèo rừ
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng mèo rừ
Danh từ
Ví dụ:
"The cat began to purr when it was petted.
Con mèo bắt đầu rên khi được vuốt ve. "
Con mèo bắt đầu rên khi được vuốt ve. "