You are here
push-chair là gì?
push-chair (ˈpʊʃʧeə)
Dịch nghĩa: ghế đẩy của trẻ con
Danh từ
Dịch nghĩa: ghế đẩy của trẻ con
Danh từ
Ví dụ:
"The baby slept comfortably in the push-chair.
Đứa bé ngủ thoải mái trong xe đẩy. "
Đứa bé ngủ thoải mái trong xe đẩy. "