You are here
pusillanimous là gì?
pusillanimous (ˌpjuːsɪˈlænɪməs)
Dịch nghĩa: nhát gan
Tính từ
Dịch nghĩa: nhát gan
Tính từ
Ví dụ:
"His pusillanimous attitude prevented him from taking risks.
Thái độ nhát gan của anh đã ngăn cản anh không dám mạo hiểm. "
Thái độ nhát gan của anh đã ngăn cản anh không dám mạo hiểm. "