You are here
put down là gì?
put down (pʊt daʊn)
Dịch nghĩa: bỏ xuống
Động từ
Dịch nghĩa: bỏ xuống
Động từ
Ví dụ:
"He was quick to put down the rumors circulating about him.
Anh nhanh chóng bác bỏ các tin đồn đang lan truyền về mình. "
Anh nhanh chóng bác bỏ các tin đồn đang lan truyền về mình. "