You are here
put out for sb là gì?
put out for sb (pʊt aʊt fɔː sb)
Dịch nghĩa: đồng ý quan hệ với ai
Động từ
Dịch nghĩa: đồng ý quan hệ với ai
Động từ
Ví dụ:
"She decided to put out for her friend after she had fallen ill.
Cô quyết định chăm sóc bạn mình sau khi bạn ốm. "
Cô quyết định chăm sóc bạn mình sau khi bạn ốm. "