You are here
puzzled là gì?
puzzled (ˈpʌzᵊld)
Dịch nghĩa: lúng túng
Tính từ
Dịch nghĩa: lúng túng
Tính từ
Ví dụ:
"He looked puzzled when he couldn’t understand the instructions.
Anh trông bối rối khi không hiểu được chỉ dẫn. "
Anh trông bối rối khi không hiểu được chỉ dẫn. "