You are here
pyrography là gì?
pyrography (pyrography)
Dịch nghĩa: thuật khắc nung
Danh từ
Dịch nghĩa: thuật khắc nung
Danh từ
Ví dụ:
"Pyrography involves burning designs into wood or leather.
Nghệ thuật khắc gỗ bằng lửa liên quan đến việc đốt các mẫu thiết kế lên gỗ hoặc da. "
Nghệ thuật khắc gỗ bằng lửa liên quan đến việc đốt các mẫu thiết kế lên gỗ hoặc da. "