You are here
pyrolysis là gì?
pyrolysis (pyrolysis)
Dịch nghĩa: sự nhiệt phân
Danh từ
Dịch nghĩa: sự nhiệt phân
Danh từ
Ví dụ:
"Pyrolysis is the decomposition of organic material by heat.
Nhiệt phân là sự phân hủy của vật liệu hữu cơ bằng nhiệt. "
Nhiệt phân là sự phân hủy của vật liệu hữu cơ bằng nhiệt. "