You are here
quality control là gì?
quality control (ˈkwɒləti kənˈtrəʊl)
Dịch nghĩa: Kiểm soát chất lượng
Dịch nghĩa: Kiểm soát chất lượng
Ví dụ:
Quality control: Quality control measures are in place to maintain product consistency. - Các biện pháp kiểm soát chất lượng được áp dụng để duy trì sự nhất quán của sản phẩm.