You are here

quarter wave antenna là gì?

quarter wave antenna (ˈkwɔːtə weɪv ænˈtɛnə)
Dịch nghĩa: ăng ten phần tư sóng
Danh từ
Ví dụ:
"The quarter wave antenna is used to improve radio signal reception.
Ăng-ten sóng một phần tư được sử dụng để cải thiện khả năng thu tín hiệu radio. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến