You are here
querulous là gì?
querulous (ˈkwɛrʊləs)
Dịch nghĩa: hay càu nhàu
Tính từ
Dịch nghĩa: hay càu nhàu
Tính từ
Ví dụ:
"The querulous customer complained about every aspect of the service.
Khách hàng hay than phiền đã phàn nàn về mọi khía cạnh của dịch vụ. "
Khách hàng hay than phiền đã phàn nàn về mọi khía cạnh của dịch vụ. "