You are here
quiver là gì?
quiver (ˈkwɪvə)
Dịch nghĩa: sự run
Danh từ
Dịch nghĩa: sự run
Danh từ
Ví dụ:
"The quiver in her voice revealed her nervousness.
Sự run rẩy trong giọng nói của cô tiết lộ sự lo lắng của cô. "
Sự run rẩy trong giọng nói của cô tiết lộ sự lo lắng của cô. "