You are here
radar board là gì?
radar board (ˈreɪdə bɔːd)
Dịch nghĩa: bảng ra đa
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng ra đa
Danh từ
Ví dụ:
"The radar board displayed the positions of various aircraft in the area.
Bảng radar hiển thị vị trí của các máy bay khác nhau trong khu vực. "
Bảng radar hiển thị vị trí của các máy bay khác nhau trong khu vực. "