You are here

radioactive dust là gì?

radioactive dust (ˌreɪdiəʊˈæktɪv dʌst)
Dịch nghĩa: bụi phóng xạ
Danh từ
Ví dụ:
"Radioactive dust from the site was carefully monitored to prevent contamination.
Bụi phóng xạ từ khu vực được theo dõi cẩn thận để ngăn chặn ô nhiễm. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến