You are here
raise one’s hand là gì?
raise one’s hand (reɪz wʌnz hænd)
Dịch nghĩa: giơ tay lên
Động từ
Dịch nghĩa: giơ tay lên
Động từ
Ví dụ:
"Raise one’s hand if you have a question.
Hãy giơ tay nếu bạn có câu hỏi. "
Hãy giơ tay nếu bạn có câu hỏi. "