You are here
redoubtable là gì?
redoubtable (rɪˈdaʊtəbᵊl)
Dịch nghĩa: được kính trọng
Tính từ
Dịch nghĩa: được kính trọng
Tính từ
Ví dụ:
"The general was known for his redoubtable leadership.
Vị tướng nổi tiếng với khả năng lãnh đạo đáng gờm của mình. "
Vị tướng nổi tiếng với khả năng lãnh đạo đáng gờm của mình. "