You are here
regional election là gì?
regional election (ˈriːʤᵊnᵊl ɪˈlɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: bầu cử địa phương
Danh từ
Dịch nghĩa: bầu cử địa phương
Danh từ
Ví dụ:
"The regional election will determine the new local leaders.
Cuộc bầu cử khu vực sẽ quyết định các nhà lãnh đạo địa phương mới. "
Cuộc bầu cử khu vực sẽ quyết định các nhà lãnh đạo địa phương mới. "