You are here
rehabilitate là gì?
rehabilitate (ˌriːəˈbɪlɪteɪt)
Dịch nghĩa: phục hồi
Động từ
Dịch nghĩa: phục hồi
Động từ
Ví dụ:
"The clinic aims to rehabilitate patients after their injuries.
Phòng khám nhằm mục đích phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau chấn thương. "
Phòng khám nhằm mục đích phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau chấn thương. "