You are here
reminisce là gì?
reminisce (ˌrɛmɪˈnɪs)
Dịch nghĩa: hồi tưởng lại
Động từ
Dịch nghĩa: hồi tưởng lại
Động từ
Ví dụ:
"They would often reminisce about their childhood adventures.
Họ thường hồi tưởng về những cuộc phiêu lưu thời thơ ấu của mình. "
Họ thường hồi tưởng về những cuộc phiêu lưu thời thơ ấu của mình. "